Báo cáo “Nền kinh tế AI của Việt Nam: Cơ hội bứt phá và định hướng chiến lược phát triển 2025

,

Ngày 12/6/2025, báo cáo chuyên đề “Nền kinh tế AI của Việt Nam: Cơ hội bứt phá và định hướng chiến lược phát triển” chính thức được công bố, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình chuyển đổi số và phát triển công nghệ của quốc gia. Báo cáo này là kết quả hợp tác giữa Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC), Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), và Boston Consulting Group (BCG). Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng trở thành trụ cột cho sự đổi mới toàn cầu, Việt Nam đã có những bước đi chiến lược để tận dụng công nghệ này nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.

1. Bối Cảnh Toàn Cầu và Vai Trò Chiến Lược của AI

AI đang trở thành “động cơ tăng trưởng” chủ chốt trong các nền kinh tế tiên tiến. Theo báo cáo của IDC, đến năm 2030, AI sẽ đóng góp tới 5.000 tỷ USD cho nền kinh tế toàn cầu, thông qua tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng suất, tự động hóa và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Các khu vực như Mỹ, Châu Âu, và Châu Á – Thái Bình Dương đều xác định AI là trọng tâm trong chính sách công nghiệp và đổi mới.

Tại Việt Nam, chính phủ đã phản ứng rất nhanh nhạy. Với tốc độ tăng trưởng kinh tế số hàng năm 20%, Việt Nam hiện là nền kinh tế số phát triển nhanh nhất Đông Nam Á. AI đã được xác định là một trụ cột chiến lược trong nhiều nghị quyết trọng điểm như Nghị quyết 57/NQ-TW và Quyết định 127/QĐ-TTg. Theo dự báo của BCG, nền kinh tế AI của Việt Nam có thể đạt 120-130 tỷ USD vào năm 2040 – tương đương 10% GDP dự kiến của cả nước thời điểm đó.

2. Hiện Trạng và Tiềm Năng của Nền Kinh Tế AI Việt Nam

2.1. Cơ Cấu Hệ Sinh Thái AI

BCG đề xuất mô hình 7 lĩnh vực trọng yếu để phát triển kinh tế AI, bao gồm:

  • Chiến lược và lộ trình quốc gia
  • Ứng dụng AI (use case)
  • Nhân lực và R&D
  • Khởi nghiệp AI
  • Nhận thức cộng đồng
  • Cơ sở hạ tầng dữ liệu và điện toán
  • Quản trị và an ninh AI

Bên cạnh đó là 4 yếu tố nền tảng: tiêu chuẩn quốc tế, tầm nhìn quốc gia, tài chính đầu tư, và sự phối hợp đa ngành.

2.2. Use Case AI: Ứng dụng đang lan rộng

AI đang được ứng dụng thử nghiệm trong nhiều lĩnh vực công – tư. Trong khu vực công, các use case nổi bật gồm:

  • Y tế cá nhân hóa tại vùng sâu
  • Giám sát môi trường, thiên tai
  • Camera giao thông thông minh
  • Chatbot thuế và trợ lý chính sách

Trong khu vực tư nhân, ngành ngân hàng tiên phong ứng dụng AI trong eKYC, trợ lý ảo và nhận dạng quang học. Các doanh nghiệp FMCG, logistics, y tế và tài chính cũng đang tận dụng AI trong phân tích chuỗi cung ứng và quản trị nội bộ.

2.3. Nhân tài AI và Hệ sinh thái nghiên cứu

Việt Nam hiện có hơn 165 trường đại học đào tạo CNTT, mỗi năm cung cấp 60.000 sinh viên tốt nghiệp, trong đó 1.700 sinh viên chuyên ngành AI. Các trường như Đại học Bách Khoa Hà Nội đã mở chương trình đào tạo AI bài bản, đồng thời thiết lập các phòng nghiên cứu chuyên sâu như AI4LIFE.

Các doanh nghiệp lớn như VinBigData và Viettel cũng đã đầu tư phát triển mô hình AI nền tảng. Tuy nhiên, lực lượng nhân sự vẫn thiếu trải nghiệm thực tế và cần nhiều chương trình đào tạo chuyên sâu hơn.

2.4. Startup AI: Trỗi dậy mạnh mẽ

Việt Nam hiện đứng thứ 2 tại Đông Nam Á về số lượng startup AI và đầu tư vào lĩnh vực này. Tính đến 2024, có khoảng 780 triệu USD vốn đầu tư đổ vào các startup AI, trong đó 27% là startup về AI tạo sinh (GenAI). Các chương trình như Google for Startups, Techfest, VinVentures, BK Fund hay NVIDIA Inception đã hỗ trợ hàng trăm startup tăng trưởng.

3. Những Thách Thức Hiện Tại

Dù có tiềm năng lớn, hệ sinh thái AI Việt Nam còn nhiều trở ngại:

  • Khó khăn trong tiếp cận hạ tầng điện toán hiệu năng cao (GPU, siêu máy tính)
  • Thiếu dữ liệu mở chất lượng cao cho nghiên cứu và doanh nghiệp nhỏ
  • Hạn chế về chính sách riêng cho AI như sandbox pháp lý, khung đạo đức, quản trị rủi ro
  • Lo ngại về hiệu quả đầu tư, thiếu nhận thức đúng đắn của doanh nghiệp về ứng dụng AI
  • Thiếu cơ chế tài chính bền vững hỗ trợ DNVVN và startup AI

4. Chiến Lược Phát Triển: 6 Trụ Cột Đột Phá

4.1. Ba trụ cột phát triển trực tiếp

  1. Ứng dụng AI theo lĩnh vực ưu tiên
    • Tập trung vào các lĩnh vực có tác động cao như y tế, tài chính, nông nghiệp, giáo dục, dịch vụ công
    • Xây dựng lộ trình use case cụ thể, có đo lường tác động, mở rộng theo mô hình linh hoạt
  2. Hệ sinh thái khởi nghiệp AI bền vững
    • Thiết lập chương trình tăng tốc, ươm tạo quốc gia
    • Quỹ đổi mới sáng tạo về AI, ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính theo mô hình quốc tế (Canada, Singapore)
  3. Đào tạo và R&D chuyên sâu
    • Mở rộng chương trình AI cấp Cử nhân – Thạc sĩ – Tiến sĩ
    • Thiết lập mô hình hợp tác R&D giữa viện – trường – doanh nghiệp trong và ngoài nước

4.2. Ba trụ cột nền tảng

  1. Tăng nhận thức cộng đồng về AI
    • Chương trình phổ cập AI trên toàn quốc, tích hợp giáo dục AI vào chương trình phổ thông và đại học
    • Xây dựng các nền tảng học AI trực tuyến miễn phí
  2. Dữ liệu mở và hạ tầng điện toán
    • Cung cấp dữ liệu chuyên ngành (y tế, nông nghiệp, giáo dục) cho doanh nghiệp
    • Ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư vào trung tâm dữ liệu và nền tảng AI
  3. Khung pháp lý và quản trị AI
    • Xây dựng sandbox AI, thử nghiệm chính sách trong lĩnh vực mới
    • Ban hành quy tắc đạo đức, khung đánh giá rủi ro và quản trị AI, hướng đến tiêu chuẩn quốc tế như AI Hiroshima Process

5. Hướng Đi Chiến Lược và Ví Dụ Quốc Tế

Việt Nam có thể học hỏi mô hình triển khai từ các quốc gia khác:

  • Hub71 (Ả Rập Xê Út) : Tăng tốc khởi nghiệp công nghệ, kết nối startup với nhà tư và chính phủ
  • Digital Hub Denmark: Trung tâm quốc gia kết nối doanh nghiệp, nhà nước và nhân tài số, thúc đẩy Govtech
  • AI Champion Initiative (EU): Đầu tư 200 tỷ EUR vào doanh nghiệp dẫn đầu, tập trung vào AI, hạ tầng và bán dẫn

6. Kết Luận: Việt Nam – Trung Tâm AI Mới của Đông Nam Á?

Với những bước đi chiến lược, nền tảng nhân lực mạnh mẽ, hệ sinh thái khởi nghiệp năng động và sự hậu thuẫn từ chính phủ, Việt Nam hoàn toàn có khả năng trở thành trung tâm AI hàng đầu khu vực vào năm 2030.

Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam cần chuyển từ chiến lược sang hành động cụ thể, đảm bảo sự phối hợp đa ngành, đầu tư đồng bộ, và xây dựng cơ chế linh hoạt, minh bạch để tạo niềm tin cho nhà đầu tư, doanh nghiệp và toàn xã hội.


Bình luận

One response to “Báo cáo “Nền kinh tế AI của Việt Nam: Cơ hội bứt phá và định hướng chiến lược phát triển 2025”
  1. báo cáo chất lượng

Leave a Reply